FAQs About the word clear the throat

hắng giọng

clear mucus or food from one's throat

No synonyms found.

No antonyms found.

clear the air => làm sạch bầu không khí, clear sailing => đi thuyền thuận lợi, clear out => dọn dẹp, clear off => dọn sạch, clear liquid diet => Chế độ ăn lỏng trong suốt,