Vietnamese Meaning of clear-air turbulence
Hiện tượng nhiễu động không khí trong lành (CAT)
Other Vietnamese words related to Hiện tượng nhiễu động không khí trong lành (CAT)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clear-air turbulence
- clear up => làm rõ
- clear the throat => hắng giọng
- clear the air => làm sạch bầu không khí
- clear sailing => đi thuyền thuận lợi
- clear out => dọn dẹp
- clear off => dọn sạch
- clear liquid diet => Chế độ ăn lỏng trong suốt
- clear away => dọn dẹp
- clear and present danger => nguy cơ rõ ràng và hiện hữu
- clear => rõ ràng
Definitions and Meaning of clear-air turbulence in English
clear-air turbulence (n)
strong turbulence in an otherwise cloudless region that subjects aircraft to violent updrafts or downdrafts
FAQs About the word clear-air turbulence
Hiện tượng nhiễu động không khí trong lành (CAT)
strong turbulence in an otherwise cloudless region that subjects aircraft to violent updrafts or downdrafts
No synonyms found.
No antonyms found.
clear up => làm rõ, clear the throat => hắng giọng, clear the air => làm sạch bầu không khí, clear sailing => đi thuyền thuận lợi, clear out => dọn dẹp,