Vietnamese Meaning of pack (up or off)

đóng gói (lên hoặc xuống)

Other Vietnamese words related to đóng gói (lên hoặc xuống)

Definitions and Meaning of pack (up or off) in English

pack (up or off)

No definition found for this word.

FAQs About the word pack (up or off)

đóng gói (lên hoặc xuống)

giải cứu,cắt ra,khởi hành,đào,di tản,Thoát,nhận,đi,di chuyển,phần

: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,đạt tới

pack (up or in) => Đóng gói, pack (off) => gói (ra), pacifies => làm dịu, pacificators => người làm hòa, paces => Bước,