Vietnamese Meaning of pâtissier
Người làm bánh ngọt
Other Vietnamese words related to Người làm bánh ngọt
Nearest Words of pâtissier
- paces => Bước
- pacificators => người làm hòa
- pacifies => làm dịu
- pack (off) => gói (ra)
- pack (up or in) => Đóng gói
- pack (up or off) => đóng gói (lên hoặc xuống)
- pack animals => Động vật thồ hàng
- packages => gói hàng
- packed (off) => được đóng gói (gửi đi)
- packed (up or in) => nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong)
Definitions and Meaning of pâtissier in English
pâtissier
a pastry chef
FAQs About the word pâtissier
Người làm bánh ngọt
a pastry chef
thợ làm bánh,đầu bếp,đầu bếp,người nướng thịt,Bếp,đầu bếp,lò nướng
No antonyms found.
owns => sở hữu, owning (up to) => sở hữu (lên đến), ownerships => quyền sở hữu, owned (up to) => sở hữu (tối đa), own (up) => thừa nhận,