Vietnamese Meaning of packed (up or in)

nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong)

Other Vietnamese words related to nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong)

Definitions and Meaning of packed (up or in) in English

packed (up or in)

No definition found for this word.

FAQs About the word packed (up or in)

nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong)

Ngưng,cắt,cắt ra,kết thúc,dừng lại,bỏ,bỏ,tắt,dừng lại,sa thải

tiếp tục,tiếp tục,tiên tiến,được duy trì,tiếp theo (với),tiếp tục,phát triển,chạy trên,tác động,lái

packed (off) => được đóng gói (gửi đi), packages => gói hàng, pack animals => Động vật thồ hàng, pack (up or off) => đóng gói (lên hoặc xuống), pack (up or in) => Đóng gói,