Vietnamese Meaning of abolished

đã bị bãi bỏ

Other Vietnamese words related to đã bị bãi bỏ

Definitions and Meaning of abolished in English

Webster

abolished (imp. & p. p.)

of Abolish

FAQs About the word abolished

đã bị bãi bỏ

of Abolish

đã hủy,đã hủy,Bãi bỏ,giảm,đã bãi bỏ,vô hiệu hóa,Tránh,sa thải,tan,bị loại bỏ

ban hành,được thành lập,thành lập,thành lập,Đặt,cho phép,được chấp nhận,được ủy quyền,tán thành,hợp pháp

abolishable => có thể xóa bỏ, abolish => bãi bỏ, abohm => abohm, aboding => Nơi cư ngụ, abodement => nơi cư trú,