Vietnamese Meaning of annulled
vô hiệu hóa
Other Vietnamese words related to vô hiệu hóa
Nearest Words of annulled
Definitions and Meaning of annulled in English
annulled (imp. & p. p.)
of Annul
FAQs About the word annulled
vô hiệu hóa
of Annul
đã sửa,trung hòa,bù đắp,hủy bỏ (ra),bị hủy (ra),được bù (cho),đối kháng,cân bằng,vô hiệu,hình thành nên (cho)
ban hành,được thành lập,thành lập,thành lập,Đặt,cho phép,được chấp nhận,được ủy quyền,tán thành,chính thức hóa
annullable => có thể hủy bỏ, annuli => Nhẫn, annulet => nhẫn, annulation => hủy bỏ, annulated => hủy bỏ,