FAQs About the word counterbalanced

cân bằng

brought into equipoise by means of a weight or force that offsets another

đã sửa,trung hòa,bù đắp,vô hiệu hóa,hủy bỏ (ra),bị hủy (ra),được bù (cho),đối kháng,cân bằng,hình thành nên (cho)

No antonyms found.

counterbalance => đối trọng, counterattraction => lực hấp dẫn đối nghịch, counterattack => đòn phản công, counterargument => Phản biện, counteractively => phản tác dụng,