Vietnamese Meaning of counterbore
lỗ khoan
Other Vietnamese words related to lỗ khoan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counterbore
- counterbombardment => Pháo Kích Đáp Trả
- counterblow => Phản công
- counterblast => phản công
- counterbattery fire => Pháo trả đũa
- counterbalanced => cân bằng
- counterbalance => đối trọng
- counterattraction => lực hấp dẫn đối nghịch
- counterattack => đòn phản công
- counterargument => Phản biện
- counteractively => phản tác dụng
- counterchallenge => Thách thức ngược
- counterchange => đổi hai màu sắc
- countercharge => phản công
- countercheck => đối chiếu
- counterclaim => đơn phản tố
- counterclockwise => hướng ngược kim đồng hồ
- counterclockwise rotation => Xoay ngược chiều kim đồng hồ
- countercoup => Binh biến
- counterculture => Phản văn hóa
- countercurrent => ngược dòng
Definitions and Meaning of counterbore in English
counterbore (n)
a bit for enlarging the upper part of a hole
FAQs About the word counterbore
lỗ khoan
a bit for enlarging the upper part of a hole
No synonyms found.
No antonyms found.
counterbombardment => Pháo Kích Đáp Trả, counterblow => Phản công, counterblast => phản công, counterbattery fire => Pháo trả đũa, counterbalanced => cân bằng,