FAQs About the word counterbore

lỗ khoan

a bit for enlarging the upper part of a hole

No synonyms found.

No antonyms found.

counterbombardment => Pháo Kích Đáp Trả, counterblow => Phản công, counterblast => phản công, counterbattery fire => Pháo trả đũa, counterbalanced => cân bằng,