FAQs About the word counterclockwise rotation

Xoay ngược chiều kim đồng hồ

rotation to the left

No synonyms found.

No antonyms found.

counterclockwise => hướng ngược kim đồng hồ, counterclaim => đơn phản tố, countercheck => đối chiếu, countercharge => phản công, counterchange => đổi hai màu sắc,