Vietnamese Meaning of counterclockwise rotation
Xoay ngược chiều kim đồng hồ
Other Vietnamese words related to Xoay ngược chiều kim đồng hồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counterclockwise rotation
- counterclockwise => hướng ngược kim đồng hồ
- counterclaim => đơn phản tố
- countercheck => đối chiếu
- countercharge => phản công
- counterchange => đổi hai màu sắc
- counterchallenge => Thách thức ngược
- counterbore => lỗ khoan
- counterbombardment => Pháo Kích Đáp Trả
- counterblow => Phản công
- counterblast => phản công
- countercoup => Binh biến
- counterculture => Phản văn hóa
- countercurrent => ngược dòng
- counterdemonstration => Biểu tình phản đối
- counterdemonstrator => người phản đối
- counter-drill => khoan đối kháng
- counterespionage => phản gián
- counterexample => Ví dụ phản chứng
- counterfactual => Trái ngược với thực tế
- counterfactuality => phản hiện thực
Definitions and Meaning of counterclockwise rotation in English
counterclockwise rotation (n)
rotation to the left
FAQs About the word counterclockwise rotation
Xoay ngược chiều kim đồng hồ
rotation to the left
No synonyms found.
No antonyms found.
counterclockwise => hướng ngược kim đồng hồ, counterclaim => đơn phản tố, countercheck => đối chiếu, countercharge => phản công, counterchange => đổi hai màu sắc,