Vietnamese Meaning of counterfactuality
phản hiện thực
Other Vietnamese words related to phản hiện thực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counterfactuality
- counterfactual => Trái ngược với thực tế
- counterexample => Ví dụ phản chứng
- counterespionage => phản gián
- counter-drill => khoan đối kháng
- counterdemonstrator => người phản đối
- counterdemonstration => Biểu tình phản đối
- countercurrent => ngược dòng
- counterculture => Phản văn hóa
- countercoup => Binh biến
- counterclockwise rotation => Xoay ngược chiều kim đồng hồ
- counterfeit => giả mạo
- counterfeiter => kẻ làm giả
- counterfire => hỏa lực phản pháo
- counterfoil => biên lai
- counterglow => phản sáng
- counterinsurgency => chống nổi loạn
- counterinsurgent => Chống nổi loạn
- counterintelligence => Phản gián
- counterintuitive => phản trực giác
- counterintuitively => phản trực quan
Definitions and Meaning of counterfactuality in English
counterfactuality (n)
the quality of being contrary to fact
FAQs About the word counterfactuality
phản hiện thực
the quality of being contrary to fact
No synonyms found.
No antonyms found.
counterfactual => Trái ngược với thực tế, counterexample => Ví dụ phản chứng, counterespionage => phản gián, counter-drill => khoan đối kháng, counterdemonstrator => người phản đối,