Vietnamese Meaning of counter-drill
khoan đối kháng
Other Vietnamese words related to khoan đối kháng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counter-drill
- counterdemonstrator => người phản đối
- counterdemonstration => Biểu tình phản đối
- countercurrent => ngược dòng
- counterculture => Phản văn hóa
- countercoup => Binh biến
- counterclockwise rotation => Xoay ngược chiều kim đồng hồ
- counterclockwise => hướng ngược kim đồng hồ
- counterclaim => đơn phản tố
- countercheck => đối chiếu
- countercharge => phản công
- counterespionage => phản gián
- counterexample => Ví dụ phản chứng
- counterfactual => Trái ngược với thực tế
- counterfactuality => phản hiện thực
- counterfeit => giả mạo
- counterfeiter => kẻ làm giả
- counterfire => hỏa lực phản pháo
- counterfoil => biên lai
- counterglow => phản sáng
- counterinsurgency => chống nổi loạn
Definitions and Meaning of counter-drill in English
counter-drill (v)
drill in an opposite direction
FAQs About the word counter-drill
khoan đối kháng
drill in an opposite direction
No synonyms found.
No antonyms found.
counterdemonstrator => người phản đối, counterdemonstration => Biểu tình phản đối, countercurrent => ngược dòng, counterculture => Phản văn hóa, countercoup => Binh biến,