Vietnamese Meaning of counterattraction
lực hấp dẫn đối nghịch
Other Vietnamese words related to lực hấp dẫn đối nghịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counterattraction
- counterattack => đòn phản công
- counterargument => Phản biện
- counteractively => phản tác dụng
- counteractive => đối kháng
- counteraction => phản ứng
- counteract => chống lại
- counter tube => Ống đếm
- counter reformation => Cải cách đối lập
- counter conditioning => Chống điều kiện hóa
- counter check => đối chiếu
- counterbalance => đối trọng
- counterbalanced => cân bằng
- counterbattery fire => Pháo trả đũa
- counterblast => phản công
- counterblow => Phản công
- counterbombardment => Pháo Kích Đáp Trả
- counterbore => lỗ khoan
- counterchallenge => Thách thức ngược
- counterchange => đổi hai màu sắc
- countercharge => phản công
Definitions and Meaning of counterattraction in English
counterattraction (n)
a rival attraction
FAQs About the word counterattraction
lực hấp dẫn đối nghịch
a rival attraction
No synonyms found.
No antonyms found.
counterattack => đòn phản công, counterargument => Phản biện, counteractively => phản tác dụng, counteractive => đối kháng, counteraction => phản ứng,