Vietnamese Meaning of prescribed

theo toa

Other Vietnamese words related to theo toa

Definitions and Meaning of prescribed in English

Wordnet

prescribed (s)

set down as a rule or guide

fixed or established especially by order or command

conforming to set usage, procedure, or discipline

formally laid down or imposed

FAQs About the word prescribed

theo toa

set down as a rule or guide, fixed or established especially by order or command, conforming to set usage, procedure, or discipline, formally laid down or impos

tính toán,chắc chắn,định mệnh,dự kiến,cố định,định trước,có thể dự đoán,đã được dự kiến,không thể tránh khỏi,dự định

tình cờ,giản dị,cơ hội,,vô tình,tình cờ,không chủ đích,vô tình,không có kế hoạch,vô tình

prescribe => kê đơn, prescott => Prescott, presciently => có khả năng phán đoán, prescient => có khả năng tiên đoán, prescience => sự thông thái,