Vietnamese Meaning of premeditated

được toan tính trước

Other Vietnamese words related to được toan tính trước

Definitions and Meaning of premeditated in English

Wordnet

premeditated (a)

characterized by deliberate purpose and some degree of planning

FAQs About the word premeditated

được toan tính trước

characterized by deliberate purpose and some degree of planning

tính toán,cố ý,dự định,cố ý,đã được lên kế hoạch,tình nguyện,cố ý,có ý thức,coi là,được thiết kế

tình cờ,ngẫu hứng,ứng biến,bốc đồng,vô tình,bản năng,ngẫu nhiên,tự phát,vô tình,vô tình

premeditate => suy nghĩ trước, premedical => tiền y khoa, prematurity => đẻ non, prematureness => Sinh non, prematurely => quá sớm,