Vietnamese Meaning of premature ventricular contraction
Co thắt thất sớm
Other Vietnamese words related to Co thắt thất sớm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of premature ventricular contraction
- prematurely => quá sớm
- prematureness => Sinh non
- prematurity => đẻ non
- premedical => tiền y khoa
- premeditate => suy nghĩ trước
- premeditated => được toan tính trước
- premeditation => mưu đồ
- premenopausal => trước mãn kinh
- premenstrual => tiền kinh nguyệt
- premenstrual syndrome => Hội chứng tiền kinh nguyệt
Definitions and Meaning of premature ventricular contraction in English
premature ventricular contraction (n)
irregularity of cardiac rhythm; recurrent occurrences can be a precursor of ventricular fibrillation
FAQs About the word premature ventricular contraction
Co thắt thất sớm
irregularity of cardiac rhythm; recurrent occurrences can be a precursor of ventricular fibrillation
No synonyms found.
No antonyms found.
premature labour => Sinh non, premature labor => Sinh non, premature infant => Trẻ sinh non tháng, premature baby => Trẻ sinh non tháng, premature => Sinh thiếu tháng,