Vietnamese Meaning of prematurely
quá sớm
Other Vietnamese words related to quá sớm
Nearest Words of prematurely
- premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm
- premature labour => Sinh non
- premature labor => Sinh non
- premature infant => Trẻ sinh non tháng
- premature baby => Trẻ sinh non tháng
- premature => Sinh thiếu tháng
- premarital => tiền hôn nhân
- prelude => khúc dạo đầu
- prelone => prelon
- preliterate => không biết đọc biết viết
- prematureness => Sinh non
- prematurity => đẻ non
- premedical => tiền y khoa
- premeditate => suy nghĩ trước
- premeditated => được toan tính trước
- premeditation => mưu đồ
- premenopausal => trước mãn kinh
- premenstrual => tiền kinh nguyệt
- premenstrual syndrome => Hội chứng tiền kinh nguyệt
- premie => tiền thưởng
Definitions and Meaning of prematurely in English
prematurely (r)
(of childbirth) before the end of the normal period of gestation
too soon; in a premature manner
FAQs About the word prematurely
quá sớm
(of childbirth) before the end of the normal period of gestation, too soon; in a premature manner
sớm,trước,ngay lập tức,không thích hợp,ngay lập tức,sớm,ngay lập tức,không đúng thời vụ,hiện tại,sớm
Chậm trễ,trễ,muộn
premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm, premature labour => Sinh non, premature labor => Sinh non, premature infant => Trẻ sinh non tháng, premature baby => Trẻ sinh non tháng,