Vietnamese Meaning of premature labor
Sinh non
Other Vietnamese words related to Sinh non
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of premature labor
- premature infant => Trẻ sinh non tháng
- premature baby => Trẻ sinh non tháng
- premature => Sinh thiếu tháng
- premarital => tiền hôn nhân
- prelude => khúc dạo đầu
- prelone => prelon
- preliterate => không biết đọc biết viết
- prelims => vòng loại
- preliminary prospectus => Bản cáo bạch sơ bộ
- preliminary examination => kỳ thi sơ khảo
- premature labour => Sinh non
- premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm
- prematurely => quá sớm
- prematureness => Sinh non
- prematurity => đẻ non
- premedical => tiền y khoa
- premeditate => suy nghĩ trước
- premeditated => được toan tính trước
- premeditation => mưu đồ
- premenopausal => trước mãn kinh
Definitions and Meaning of premature labor in English
premature labor (n)
labor beginning prior to the 37th week of gestation
FAQs About the word premature labor
Sinh non
labor beginning prior to the 37th week of gestation
No synonyms found.
No antonyms found.
premature infant => Trẻ sinh non tháng, premature baby => Trẻ sinh non tháng, premature => Sinh thiếu tháng, premarital => tiền hôn nhân, prelude => khúc dạo đầu,