FAQs About the word premeditate

suy nghĩ trước

consider, ponder, or plan (an action) beforehand, think or reflect beforehand or in advance

mục tiêu,suy ngẫm,mặc,định,trung bình,thiền định,buổi hòa nhạc,âm mưu,Đổi mới,phát minh

No antonyms found.

premedical => tiền y khoa, prematurity => đẻ non, prematureness => Sinh non, prematurely => quá sớm, premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm,