Vietnamese Meaning of premeditate
suy nghĩ trước
Other Vietnamese words related to suy nghĩ trước
Nearest Words of premeditate
- premedical => tiền y khoa
- prematurity => đẻ non
- prematureness => Sinh non
- prematurely => quá sớm
- premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm
- premature labour => Sinh non
- premature labor => Sinh non
- premature infant => Trẻ sinh non tháng
- premature baby => Trẻ sinh non tháng
- premature => Sinh thiếu tháng
- premeditated => được toan tính trước
- premeditation => mưu đồ
- premenopausal => trước mãn kinh
- premenstrual => tiền kinh nguyệt
- premenstrual syndrome => Hội chứng tiền kinh nguyệt
- premie => tiền thưởng
- premier => Thủ tướng
- premiere => công chiếu
- premiership => Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
- premise => tiền đề
Definitions and Meaning of premeditate in English
premeditate (v)
consider, ponder, or plan (an action) beforehand
think or reflect beforehand or in advance
FAQs About the word premeditate
suy nghĩ trước
consider, ponder, or plan (an action) beforehand, think or reflect beforehand or in advance
mục tiêu,suy ngẫm,mặc,định,trung bình,thiền định,buổi hòa nhạc,âm mưu,Đổi mới,phát minh
No antonyms found.
premedical => tiền y khoa, prematurity => đẻ non, prematureness => Sinh non, prematurely => quá sớm, premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm,