Vietnamese Meaning of choreograph
biên đạo múa
Other Vietnamese words related to biên đạo múa
- sắp xếp
- tính toán
- thiết kế
- phát minh
- tổ chức
- kế hoạch
- chuẩn bị
- bản thiết kế
- Ngân sách
- biểu đồ
- Vẽ bản đồ
- phác họa
- cốt truyện
- dự án
- kế hoạch (bên ngoài)
- hình dạng
- mục tiêu
- buổi hòa nhạc
- âm mưu
- suy ngẫm
- Đổi mới
- bản nháp
- hình
- khung
- Dậy
- định
- bố trí
- mưu đồ
- trung bình
- thiền định
- phác hoạ
- xây dựng chiến lược (về)
Nearest Words of choreograph
Definitions and Meaning of choreograph in English
choreograph (v)
compose a sequence of dance steps, often to music
plan and oversee the development and details of
FAQs About the word choreograph
biên đạo múa
compose a sequence of dance steps, often to music, plan and oversee the development and details of
sắp xếp,tính toán,thiết kế,phát minh,tổ chức,kế hoạch,chuẩn bị,bản thiết kế,Ngân sách,biểu đồ
No antonyms found.
choreic abasia => Rối loạn đi đứng do múa giật, choreic => biên đạo, choregraphy => biên đạo, choregraphical => biên đạo múa, choregraphic => biên đạo múa,