Vietnamese Meaning of contrive

Đổi mới

Other Vietnamese words related to Đổi mới

Definitions and Meaning of contrive in English

Wordnet

contrive (v)

make or work out a plan for; devise

come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort

put or send forth

FAQs About the word contrive

Đổi mới

make or work out a plan for; devise, come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort, put or send forth

chế biến,kết cấu,phát minh,phát minh,thiết kế,Sản xuất,Sản xuất,nghĩ (lên),đồng xu,đưa ra

bản sao,Bản sao,bản sao,bắt chước,bắt chước,sao chép lại,sinh sản,sao chép,kẻ bắt chước

contrivance => thiết bị, contrition => hối hận, contriteness => hối hận, contritely => ăn năn, contrite => ăn năn,