Vietnamese Meaning of contributory
góp phần
Other Vietnamese words related to góp phần
Nearest Words of contributory
Definitions and Meaning of contributory in English
contributory (s)
tending to bring about; being partly responsible for
FAQs About the word contributory
góp phần
tending to bring about; being partly responsible for
bổ sung,hỗ trợ,bổ sung,thêm nữa,ủng hộ,thêm,khác,trợ lý,phụ trợ,giúp
cơ bản,thủ lĩnh,căn bản,chính,cơ bản,hiệu trưởng,thiết yếu,tích phân,cần thiết,số nguyên tố
contributor => người đóng góp, contributive => hỗ trợ, contribution plan => Kế hoạch đóng góp, contribution => đóng góp, contributing => đóng góp,