Vietnamese Meaning of principal
hiệu trưởng
Other Vietnamese words related to hiệu trưởng
Nearest Words of principal
- princewood => Gỗ hoàng tử
- princeton wordnet => Princeton Wordnet
- princeton university => Đại học Princeton
- princeton => Princeton
- princess royal => công chúa hoàng gia
- princess pine => Thông công chúa
- princess of wales => Công nương xứ Wales
- princess grace of monaco => công chúa Grace của Monaco
- princess feather => Lông công chúa
- princess diana => Công nương Diana
- principal axis => Trục chính
- principal diagonal => Đường chéo chính
- principal investigator => Nhà điều tra chính
- principal sum => số tiền gốc
- principality => Công quốc
- principality of andorra => Công quốc Andorra
- principality of liechtenstein => Công quốc Liechtenstein
- principality of monaco => Công quốc Monaco
- principally => chủ yếu
- principalship => chức hiệu trưởng
Definitions and Meaning of principal in English
principal (n)
the original amount of a debt on which interest is calculated
the educator who has executive authority for a school
an actor who plays a principal role
capital as contrasted with the income derived from it
(criminal law) any person involved in a criminal offense, regardless of whether the person profits from such involvement
the major party to a financial transaction at a stock exchange; buys and sells for his own account
principal (s)
most important element
FAQs About the word principal
hiệu trưởng
the original amount of a debt on which interest is calculated, the educator who has executive authority for a school, an actor who plays a principal role, capit
ngôi sao,người dẫn đầu,chì,Siêu sao,đồng chính,bạn diễn,ngây thơ,Nữ diễn viên chính,Nhân vật chính,vai diễn ngôi sao
thêm,thừa
princewood => Gỗ hoàng tử, princeton wordnet => Princeton Wordnet, princeton university => Đại học Princeton, princeton => Princeton, princess royal => công chúa hoàng gia,