Vietnamese Meaning of princess feather
Lông công chúa
Other Vietnamese words related to Lông công chúa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of princess feather
- princess diana => Công nương Diana
- princess => công chúa
- prince's-plume => Pennisetum setaceum rubrum
- prince's-feather => Cây rau dền
- prince's pine => Việt quất
- prince-of-wales'-heath => hoàng tử xứ Wales
- prince-of-wales plume => lông đà điểu của hoàng tử xứ Wales
- prince-of-wales fern => Dương xỉ Hoàng tử xứ Wales
- prince-of-wales feather => Lông vũ của Hoàng tử xứ Wales
- princely => vương giả
- princess grace of monaco => công chúa Grace của Monaco
- princess of wales => Công nương xứ Wales
- princess pine => Thông công chúa
- princess royal => công chúa hoàng gia
- princeton => Princeton
- princeton university => Đại học Princeton
- princeton wordnet => Princeton Wordnet
- princewood => Gỗ hoàng tử
- principal => hiệu trưởng
- principal axis => Trục chính
Definitions and Meaning of princess feather in English
princess feather (n)
annual with broadly ovate leaves and slender drooping spikes of crimson flowers; southeastern Asia and Australia; naturalized in North America
FAQs About the word princess feather
Lông công chúa
annual with broadly ovate leaves and slender drooping spikes of crimson flowers; southeastern Asia and Australia; naturalized in North America
No synonyms found.
No antonyms found.
princess diana => Công nương Diana, princess => công chúa, prince's-plume => Pennisetum setaceum rubrum, prince's-feather => Cây rau dền, prince's pine => Việt quất,