Vietnamese Meaning of princess pine
Thông công chúa
Other Vietnamese words related to Thông công chúa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of princess pine
- princess of wales => Công nương xứ Wales
- princess grace of monaco => công chúa Grace của Monaco
- princess feather => Lông công chúa
- princess diana => Công nương Diana
- princess => công chúa
- prince's-plume => Pennisetum setaceum rubrum
- prince's-feather => Cây rau dền
- prince's pine => Việt quất
- prince-of-wales'-heath => hoàng tử xứ Wales
- prince-of-wales plume => lông đà điểu của hoàng tử xứ Wales
- princess royal => công chúa hoàng gia
- princeton => Princeton
- princeton university => Đại học Princeton
- princeton wordnet => Princeton Wordnet
- princewood => Gỗ hoàng tử
- principal => hiệu trưởng
- principal axis => Trục chính
- principal diagonal => Đường chéo chính
- principal investigator => Nhà điều tra chính
- principal sum => số tiền gốc
Definitions and Meaning of princess pine in English
princess pine (n)
a variety of club moss
FAQs About the word princess pine
Thông công chúa
a variety of club moss
No synonyms found.
No antonyms found.
princess of wales => Công nương xứ Wales, princess grace of monaco => công chúa Grace của Monaco, princess feather => Lông công chúa, princess diana => Công nương Diana, princess => công chúa,