Vietnamese Meaning of princess of wales
Công nương xứ Wales
Other Vietnamese words related to Công nương xứ Wales
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of princess of wales
- princess grace of monaco => công chúa Grace của Monaco
- princess feather => Lông công chúa
- princess diana => Công nương Diana
- princess => công chúa
- prince's-plume => Pennisetum setaceum rubrum
- prince's-feather => Cây rau dền
- prince's pine => Việt quất
- prince-of-wales'-heath => hoàng tử xứ Wales
- prince-of-wales plume => lông đà điểu của hoàng tử xứ Wales
- prince-of-wales fern => Dương xỉ Hoàng tử xứ Wales
- princess pine => Thông công chúa
- princess royal => công chúa hoàng gia
- princeton => Princeton
- princeton university => Đại học Princeton
- princeton wordnet => Princeton Wordnet
- princewood => Gỗ hoàng tử
- principal => hiệu trưởng
- principal axis => Trục chính
- principal diagonal => Đường chéo chính
- principal investigator => Nhà điều tra chính
Definitions and Meaning of princess of wales in English
princess of wales (n)
English aristocrat who was the first wife of Prince Charles; her death in an automobile accident in Paris produced intense national mourning (1961-1997)
FAQs About the word princess of wales
Công nương xứ Wales
English aristocrat who was the first wife of Prince Charles; her death in an automobile accident in Paris produced intense national mourning (1961-1997)
No synonyms found.
No antonyms found.
princess grace of monaco => công chúa Grace của Monaco, princess feather => Lông công chúa, princess diana => Công nương Diana, princess => công chúa, prince's-plume => Pennisetum setaceum rubrum,