Vietnamese Meaning of supernumerary

thừa

Other Vietnamese words related to thừa

Definitions and Meaning of supernumerary in English

Wordnet

supernumerary (n)

a person serving no apparent function

a minor actor in crowd scenes

Wordnet

supernumerary (s)

more than is needed, desired, or required

FAQs About the word supernumerary

thừa

a person serving no apparent function, a minor actor in crowd scenes, more than is needed, desired, or required

dư thừa,thêm,dự phòng,thặng dư,bổ sung,thừa thãi,không cần thiết,thừa thãi,bổ sung,không cần thiết

thiếu,không đầy đủ,Không đủ,ít,nghèo,ít,Thiếu thốn,hiếm,ngắn,thưa, loãng

supernova => Siêu tân tinh, supernormal => siêu nhiên, supernaturalness => siêu nhiên, supernaturally => siêu nhiên, supernaturalistic => siêu nhiên,