FAQs About the word superordination

sự thượng tôn

the semantic relation of being superordinate or belonging to a higher rank or class

No synonyms found.

No antonyms found.

superordinate word => từ siêu vị, superordinate => cấp trên, superorder ratitae => Ratite, superorder malacopterygii => Siêu bộ Malacopterygii, superorder labyrinthodontia => siêu bộ labyrinthodontia,