Vietnamese Meaning of superorder malacopterygii
Siêu bộ Malacopterygii
Other Vietnamese words related to Siêu bộ Malacopterygii
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superorder malacopterygii
- superorder labyrinthodontia => siêu bộ labyrinthodontia
- superorder labyrinthodonta => đơn vị phân loại cao hơn Labyrinthodonta
- superorder acanthopterygii => Nhóm Acanthopterygii
- superorder => bộ siêu
- supernumerary => thừa
- supernova => Siêu tân tinh
- supernormal => siêu nhiên
- supernaturalness => siêu nhiên
- supernaturally => siêu nhiên
- supernaturalistic => siêu nhiên
- superorder ratitae => Ratite
- superordinate => cấp trên
- superordinate word => từ siêu vị
- superordination => sự thượng tôn
- superoxide => Supeôxit
- superoxide anion => Anion siêu ôxy
- superoxide dismutase => Supeoxit dismutaza
- superpatriotic => siêu yêu nước
- superpatriotism => Siêu lòng yêu nước
- superphylum => Ngành siêu
Definitions and Meaning of superorder malacopterygii in English
superorder malacopterygii (n)
an extensive group of teleost fishes having fins supported by flexible cartilaginous rays
FAQs About the word superorder malacopterygii
Siêu bộ Malacopterygii
an extensive group of teleost fishes having fins supported by flexible cartilaginous rays
No synonyms found.
No antonyms found.
superorder labyrinthodontia => siêu bộ labyrinthodontia, superorder labyrinthodonta => đơn vị phân loại cao hơn Labyrinthodonta, superorder acanthopterygii => Nhóm Acanthopterygii, superorder => bộ siêu, supernumerary => thừa,