Vietnamese Meaning of superorder ratitae
Ratite
Other Vietnamese words related to Ratite
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superorder ratitae
- superorder malacopterygii => Siêu bộ Malacopterygii
- superorder labyrinthodontia => siêu bộ labyrinthodontia
- superorder labyrinthodonta => đơn vị phân loại cao hơn Labyrinthodonta
- superorder acanthopterygii => Nhóm Acanthopterygii
- superorder => bộ siêu
- supernumerary => thừa
- supernova => Siêu tân tinh
- supernormal => siêu nhiên
- supernaturalness => siêu nhiên
- supernaturally => siêu nhiên
- superordinate => cấp trên
- superordinate word => từ siêu vị
- superordination => sự thượng tôn
- superoxide => Supeôxit
- superoxide anion => Anion siêu ôxy
- superoxide dismutase => Supeoxit dismutaza
- superpatriotic => siêu yêu nước
- superpatriotism => Siêu lòng yêu nước
- superphylum => Ngành siêu
- superposable => có thể chồng
Definitions and Meaning of superorder ratitae in English
superorder ratitae (n)
used in former classifications to include all ratite bird orders
FAQs About the word superorder ratitae
Ratite
used in former classifications to include all ratite bird orders
No synonyms found.
No antonyms found.
superorder malacopterygii => Siêu bộ Malacopterygii, superorder labyrinthodontia => siêu bộ labyrinthodontia, superorder labyrinthodonta => đơn vị phân loại cao hơn Labyrinthodonta, superorder acanthopterygii => Nhóm Acanthopterygii, superorder => bộ siêu,