Vietnamese Meaning of supererogatory
không cần thiết
Other Vietnamese words related to không cần thiết
Nearest Words of supererogatory
- supererogation => siêu đạo đức
- superego => Siêu ngã
- superdreadnought => Siêu thiết giáp hạm
- supercritical => siêu tới hạn
- superconductivity => Siêu dẫn
- superconducting supercollider => Siêu dẫn va chạm siêu lớn
- supercomputer => siêu máy tính
- superclass myriapoda => Siêu lớp Myriapoda
- superclass gnathostomata => Siêu lớp Gnathostomata
- superclass chelicerata => Siêu lớp Chelicerata
- superfamily => liên họ
- superfamily aphidoidea => họ Bọ rệp Aphidoidea
- superfamily apoidea => Họ ong
- superfamily coccoidea => Siêu họ Coccoidea
- superfamily hominoidea => Siêu họ Người tối cổ (hominoidae)
- superfamily lamellicornia => Côn trùng cánh cứng
- superfamily muroidea => Siêu họ Chuột
- superfamily muscoidea => Siêu họ Muscoidea
- superfamily platyrrhini => Bộ vượn Tân Thế giới
- superfamily sphecoidea => Họ ong vò vẽ
Definitions and Meaning of supererogatory in English
supererogatory (s)
more than is needed, desired, or required
FAQs About the word supererogatory
không cần thiết
more than is needed, desired, or required
dư thừa,thêm,dự phòng,thặng dư,bổ sung,thừa thãi,thừa thãi,thừa,bổ sung,không cần thiết
thiếu,không đầy đủ,Không đủ,ít,nghèo,ít,Thiếu thốn,hiếm,ngắn,thưa, loãng
supererogation => siêu đạo đức, superego => Siêu ngã, superdreadnought => Siêu thiết giáp hạm, supercritical => siêu tới hạn, superconductivity => Siêu dẫn,