Vietnamese Meaning of superclass chelicerata
Siêu lớp Chelicerata
Other Vietnamese words related to Siêu lớp Chelicerata
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superclass chelicerata
- superclass agnatha => Siêu lớp Cá không hàm
- superclass => siêu lớp
- supercilium => Lông mày
- superciliousness => sự kiêu căng
- superciliously => ngạo mạn
- supercilious => ngạo mạn
- superciliary ridge => sống chân mày
- superciliary arch => Cung chân mày
- supercharger => Siêu tăng áp
- supercharged => siêu nạp
- superclass gnathostomata => Siêu lớp Gnathostomata
- superclass myriapoda => Siêu lớp Myriapoda
- supercomputer => siêu máy tính
- superconducting supercollider => Siêu dẫn va chạm siêu lớn
- superconductivity => Siêu dẫn
- supercritical => siêu tới hạn
- superdreadnought => Siêu thiết giáp hạm
- superego => Siêu ngã
- supererogation => siêu đạo đức
- supererogatory => không cần thiết
Definitions and Meaning of superclass chelicerata in English
superclass chelicerata (n)
spiders; scorpions; horseshoe crabs
FAQs About the word superclass chelicerata
Siêu lớp Chelicerata
spiders; scorpions; horseshoe crabs
No synonyms found.
No antonyms found.
superclass agnatha => Siêu lớp Cá không hàm, superclass => siêu lớp, supercilium => Lông mày, superciliousness => sự kiêu căng, superciliously => ngạo mạn,