Vietnamese Meaning of superfluous

thừa thãi

Other Vietnamese words related to thừa thãi

Definitions and Meaning of superfluous in English

Wordnet

superfluous (s)

serving no useful purpose; having no excuse for being

more than is needed, desired, or required

FAQs About the word superfluous

thừa thãi

serving no useful purpose; having no excuse for being, more than is needed, desired, or required

dư thừa,thêm,dự phòng,thặng dư,không cần thiết,bổ sung,thừa thãi,không cần thiết,thừa,không mong muốn

thiếu,không đầy đủ,Không đủ,ít,nghèo,ít,Thiếu thốn,hiếm,ngắn,thưa, loãng

superfluity => sự dư thừa, superfine => Siêu mịn, superficies => Bề mặt, superficially => hời hợt, superficiality => hời hợt,