Vietnamese Meaning of superfluous
thừa thãi
Other Vietnamese words related to thừa thãi
Nearest Words of superfluous
- superfluity => sự dư thừa
- superfine => Siêu mịn
- superficies => Bề mặt
- superficially => hời hợt
- superficiality => hời hợt
- superficial temporal vein => Tĩnh mạch thái dương nông
- superficial middle cerebral vein => Tĩnh mạch não giữa nông
- superficial epigastric vein => Tĩnh mạch thượng vị nông
- superficial => hời hợt
- superfecta => superfecta
- superfluously => dư thừa
- superfund => quỹ siêu cấp
- superfund program => Chương trình Siêu quỹ
- superfund site => Địa điểm Quỹ siêu lớn
- supergiant => siêu sao
- supergrass => kẻ cung cấp thông tin đặc biệt
- superheat => Quá nhiệt
- superhet => Siêu tái sinh
- superheterodyne receiver => Bộ thu siêu dị tần
- superhigh frequency => Tần số siêu cao
Definitions and Meaning of superfluous in English
superfluous (s)
serving no useful purpose; having no excuse for being
more than is needed, desired, or required
FAQs About the word superfluous
thừa thãi
serving no useful purpose; having no excuse for being, more than is needed, desired, or required
dư thừa,thêm,dự phòng,thặng dư,không cần thiết,bổ sung,thừa thãi,không cần thiết,thừa,không mong muốn
thiếu,không đầy đủ,Không đủ,ít,nghèo,ít,Thiếu thốn,hiếm,ngắn,thưa, loãng
superfluity => sự dư thừa, superfine => Siêu mịn, superficies => Bề mặt, superficially => hời hợt, superficiality => hời hợt,