Vietnamese Meaning of bountiful

dồi dào

Other Vietnamese words related to dồi dào

Definitions and Meaning of bountiful in English

Wordnet

bountiful (s)

given or giving freely

producing in abundance

Webster

bountiful (a.)

Free in giving; liberal in bestowing gifts and favors.

Plentiful; abundant; as, a bountiful supply of food.

FAQs About the word bountiful

dồi dào

given or giving freely, producing in abundanceFree in giving; liberal in bestowing gifts and favors., Plentiful; abundant; as, a bountiful supply of food.

đủ,rộng lượng,dồi dào,nhiều,dồi dào,đầy đủ,dồi dào,thoải mái,đủ,tự do

Trần trụi,thiếu,không đầy đủ,Không đủ,thiếu,ít,tối thiểu,ít,dự phòng,muốn

bounties => phần thưởng, bountied => đã được thưởng, bounteousness => lòng quảng đại, bounteously => dồi dào, bounteous => dồi dào,