Vietnamese Meaning of bouquetin
Dê núi Alpen
Other Vietnamese words related to Dê núi Alpen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bouquetin
Definitions and Meaning of bouquetin in English
bouquetin (n.)
The ibex.
FAQs About the word bouquetin
Dê núi Alpen
The ibex.
No synonyms found.
No antonyms found.
bouquet => bó hoa, bountyhood => phần thưởng, bounty hunter => Thợ săn tiền thưởng, bounty => thưởng, bountihead => thợ săn tiền thưởng,