Vietnamese Meaning of bounteous
dồi dào
Other Vietnamese words related to dồi dào
- đủ
- dồi dào
- rộng lượng
- dồi dào
- nhiều
- dồi dào
- đầy đủ
- thoải mái
- đủ
- tự do
- phong phú
- đủ
- tất cả các loại
- dồi dào
- nở rộ
- dồi dào
- thêm
- màu mỡ
- màu mỡ
- màu mỡ
- tròn đầy
- nhiều
- xa hoa
- sung túc
- tràn ngập
- mập mạp
- hoang phí
- trù phú
- Trù phú
- tràn đầy
- giàu
- lan tràn
- thừa
- thặng dư
- chật ních
- giàu có
- dồi dào
- sừng tràn đầy
- rất nhiều
Nearest Words of bounteous
Definitions and Meaning of bounteous in English
bounteous (s)
given or giving freely
bounteous (a.)
Liberal in charity; disposed to give freely; generously liberal; munificent; beneficent; free in bestowing gifts; as, bounteous production.
FAQs About the word bounteous
dồi dào
given or giving freelyLiberal in charity; disposed to give freely; generously liberal; munificent; beneficent; free in bestowing gifts; as, bounteous production
đủ,dồi dào,rộng lượng,dồi dào,nhiều,dồi dào,đầy đủ,thoải mái,đủ,tự do
Trần trụi,thiếu,không đầy đủ,Không đủ,thiếu,ít,tối thiểu,ít,dự phòng,ít nhất
bounds => ranh giới, boundlessness => vô hạn, boundlessly => vô biên, boundless => vô hạn, bounding => quy định,