Vietnamese Meaning of bounteously

dồi dào

Other Vietnamese words related to dồi dào

Definitions and Meaning of bounteously in English

Wordnet

bounteously (r)

in a bountiful manner

FAQs About the word bounteously

dồi dào

in a bountiful manner

hào phóng,vui vẻ,hào phóng,Suy tư,tốt,đầy đủ,chu đáo,đẹp,nồng hậu,xin vui lòng

lạnh lùng,khinh miệt,bình tĩnh,với vẻ khinh thường,khiêu khích,thô lỗ,khinh miệt,tiết kiệm,tức giận,Lạnh lùng

bounteous => dồi dào, bounds => ranh giới, boundlessness => vô hạn, boundlessly => vô biên, boundless => vô hạn,