Vietnamese Meaning of bounteously
dồi dào
Other Vietnamese words related to dồi dào
- hào phóng
- vui vẻ
- hào phóng
- Suy tư
- tốt
- đầy đủ
- chu đáo
- đẹp
- nồng hậu
- xin vui lòng
- xa xỉ
- tự do
- rộng rãi
- tốt
- hợp lý
- vô hạn
- rộng lượng
- ân cần
- Vô tư
- thân thiện
- nhân từ
- Bằng lòng tốt
- từ thiện
- vui vẻ
- niềm nở
- chân thành
- lịch sự
- thân thiện
- tử tế
- tốt bụng
- nhân từ
- một cách nhân đạo
- quảng đại
- bác ái
- vô tư
- ngọt ngào
- không do dự
- không ích kỷ
- bằng tay không
- vui vẻ
Nearest Words of bounteously
Definitions and Meaning of bounteously in English
bounteously (r)
in a bountiful manner
FAQs About the word bounteously
dồi dào
in a bountiful manner
hào phóng,vui vẻ,hào phóng,Suy tư,tốt,đầy đủ,chu đáo,đẹp,nồng hậu,xin vui lòng
lạnh lùng,khinh miệt,bình tĩnh,với vẻ khinh thường,khiêu khích,thô lỗ,khinh miệt,tiết kiệm,tức giận,Lạnh lùng
bounteous => dồi dào, bounds => ranh giới, boundlessness => vô hạn, boundlessly => vô biên, boundless => vô hạn,