FAQs About the word bounden

có nghĩa vụ

morally obligatoryof Bind, Bound; fastened by bonds., Under obligation; bound by some favor rendered; obliged; beholden., Made obligatory; imposed as a duty; bi

có nghĩa vụ,có nghĩa vụ,mắc nợ,biết ơn,nợ,cảm kích,biết ơn

No antonyms found.

boundedness => giới hạn, bounded interval => khoảng hữu hạn, bounded => giới hạn, boundary line => Đường ranh giới, boundary layer => Lớp ranh giới,