Vietnamese Meaning of grudgingly
miễn cưỡng
Other Vietnamese words related to miễn cưỡng
Nearest Words of grudgingly
Definitions and Meaning of grudgingly in English
grudgingly (r)
in a grudging manner
grudgingly (adv.)
In a grudging manner.
FAQs About the word grudgingly
miễn cưỡng
in a grudging mannerIn a grudging manner.
tức giận,miễn cưỡng,Lạnh lùng,hiếu chiến,lạnh lùng,bình tĩnh,khinh miệt,với vẻ khinh thường,lạnh,thù địch
đầy đủ,dồi dào,hào phóng,lịch sự,hào phóng,đẹp,xin vui lòng,xa xỉ,tự do,rộng rãi
grudging => miễn cưỡng, grudger => người mang lòng thù hận, grudgeons => hận thù, grudgeful => thù hằn, grudge => hận thù,