Vietnamese Meaning of abounding
dồi dào
Other Vietnamese words related to dồi dào
- dồi dào
- ngập lụt
- nổ
- đông đúc
- đầy
- đóng gói
- tràn đầy
- lan tràn
- chật ních
- đầy tràn
- âm vo vo
- FLUSH
- đầy
- mứt
- đầy tải
- tệ hại
- bão hòa
- Nhồi
- dày
- đông đúc
- chật ních
- sùng sục
- còn sống
- hoạt hình
- phấn khích
- phồng lên
- nhộn nhịp
- bận
- nhồi nhét
- bít tắc
- đông đúc
- mỡ
- đầy
- tiếng ù ù
- chật ních
- sống động
- tràn ngập
- đầy quá
- Quá tải
- quá tải
- quá tải
- đông đúc
- chật cứng
- chán
Nearest Words of abounding
Definitions and Meaning of abounding in English
abounding (s)
existing in abundance
abounding (p. pr. & vb. n.)
of Abound
FAQs About the word abounding
dồi dào
existing in abundanceof Abound
dồi dào,ngập lụt,nổ,đông đúc,đầy,đóng gói,tràn đầy,lan tràn,chật ních,đầy tràn
Trần trụi,cằn cỗi,trống,không có,rỗng,khắt khe,trống,vô hiệu,thiếu,cạn kiệt
abounded => dồi dào, abound in => dồi dào, abound => Dồi dào, aboulic => không có sức bền ý chí, aboulia => trạng thái vắng ý chí,