FAQs About the word abounding

dồi dào

existing in abundanceof Abound

dồi dào,ngập lụt,nổ,đông đúc,đầy,đóng gói,tràn đầy,lan tràn,chật ních,đầy tràn

Trần trụi,cằn cỗi,trống,không có,rỗng,khắt khe,trống,vô hiệu,thiếu,cạn kiệt

abounded => dồi dào, abound in => dồi dào, abound => Dồi dào, aboulic => không có sức bền ý chí, aboulia => trạng thái vắng ý chí,