FAQs About the word aboveground

trên mặt đất

on or above the surface of the ground

bề mặt

dưới bề mặt,dưới lòng đất,dưới lòng đất,ngầm

abovedeck => trên boong, above-cited => đã trích dẫn ở trên, aboveboard => trung thực, above all => trên hết, above => bên trên,