Vietnamese Meaning of aboveground
trên mặt đất
Other Vietnamese words related to trên mặt đất
Nearest Words of aboveground
Definitions and Meaning of aboveground in English
aboveground (s)
on or above the surface of the ground
FAQs About the word aboveground
trên mặt đất
on or above the surface of the ground
bề mặt
dưới bề mặt,dưới lòng đất,dưới lòng đất,ngầm
abovedeck => trên boong, above-cited => đã trích dẫn ở trên, aboveboard => trung thực, above all => trên hết, above => bên trên,