Vietnamese Meaning of abox
hộp
Other Vietnamese words related to hộp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abox
Definitions and Meaning of abox in English
abox (adv. & a.)
Braced aback.
FAQs About the word abox
hộp
Braced aback.
No synonyms found.
No antonyms found.
abovesaid => đã nêu trên, above-named => đã nêu ở trên, above-mentioned => được đề cập ở trên, aboveground => trên mặt đất, abovedeck => trên boong,