FAQs About the word abrader

Chất mài mòn

a tool or machine used for wearing down or smoothing or polishing

xói mòn,sờn,mặc,vết cắn,cọ xát,xóa,phím,mật,giảm,Chà

đánh bóng,mịn,làm mềm, nhuyễn,sáp

abraded => trầy xước, abrade => mài mòn, abradant => chất mài mòn, abrachia => Thiếu cánh tay, abracadabra => Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú),