Vietnamese Meaning of wipe (away)
lau (sạch)
Other Vietnamese words related to lau (sạch)
Nearest Words of wipe (away)
- winzes => ngắt quãng
- wintriness => mùa đông
- wins => thắng
- winos => những người nghiện rượu
- winnowed (out) => (lọc (ra))
- winning (over) => chiến thắng (trên)
- winning (back) => giành chiến thắng (trở lại)
- winning (against) => Thắng (chống lại)
- winners => những người chiến thắng
- winks (at) => nháy mắt (với ai đó)
- wipe the floor with => Đánh bại
- wipe the ground with => lau sàn nhà bằng
- wiped the floor with => Lau sàn bằng
- wiped the ground with => Lau sàn với
- wipes => khăn ướt
- wipes out => quét sạch
- wiping (away) => lau (ra)
- wiping out => xóa bỏ
- wiping the floor with => lau sàn với
- wiping the ground with => đánh cho tơi bời
Definitions and Meaning of wipe (away) in English
wipe (away)
to remove (something) by rubbing
FAQs About the word wipe (away)
lau (sạch)
to remove (something) by rubbing
xóa,giảm,xóa,hao mòn,vết cắn,sự cố,chia tay,nhai,Ăn mòn,phân hủy
No antonyms found.
winzes => ngắt quãng, wintriness => mùa đông, wins => thắng, winos => những người nghiện rượu, winnowed (out) => (lọc (ra)),