Vietnamese Meaning of wiped the floor with
Lau sàn bằng
Other Vietnamese words related to Lau sàn bằng
- tiêu diệt
- nhịp đập
- chôn
- phá hủy
- phủ bụi
- bẹt
- vượt qua
- Quá tải
- đã dán
- định tuyến
- ghi
- ngạt thở
- bị đánh
- lấy
- buồn bã
- Đánh
- đánh quần
- thổi bay
- đánh
- chạy vòng quanh
- Chạy vòng quanh ai đó
- bị tuyết vùi
- nghiền nát
- Được phái đi
- đánh đập
- kết thúc
- Nắm vững
- lột da
- Hun khói
- nhẹ nhàng
- quét
- ném
- trên đỉnh
- tỉa
- đánh tan
- đánh đập
- sáp
- kiệt sức
- Ăn tươi nuốt sống
- kem
- vượt lên (bị đẩy ra ngoài)
- Bắn hạ
- đánh đổ
- Thắng suýt soát
- thắng thế (so với)
- Được đánh vecni
- Say rượu
- thành công
- chiến thắng (trên)
- bị giẫm đạp
- đánh tơi bời
- bị đánh
- bị đánh đập
- thua (so với)
- đánh bại
- Giữ chữ tín
- có mũ
- nhật thực
- vượt quá
- xuất sắc
- phát triển mạnh
- vượt qua
- vượt qua
- Quá mạnh
- lật đổ
- tràn ngập
- đánh bại
- chìm (xuống)
- bị giết
- khuất phục
- chìm
- vượt qua
- vượt qua
- úp ngược
- bị chinh phục
- len sợi
- Aced (ra)
- chinh phục
- đã làm tại
- nhảy qua (nhảy qua)
- vượt xa
- đánh bại
- lu mờ
- lu mờ
- nhàm chán
- Bị vượt trội
- vượt qua
Nearest Words of wiped the floor with
- wipe the ground with => lau sàn nhà bằng
- wipe the floor with => Đánh bại
- wipe (away) => lau (sạch)
- winzes => ngắt quãng
- wintriness => mùa đông
- wins => thắng
- winos => những người nghiện rượu
- winnowed (out) => (lọc (ra))
- winning (over) => chiến thắng (trên)
- winning (back) => giành chiến thắng (trở lại)
Definitions and Meaning of wiped the floor with in English
wiped the floor with
an act or instance of wiping, to remove by or as if by rubbing, to rub with or as if with something soft for cleaning, to expunge completely, to spread by or as if by wiping, a transition from one scene or picture to another (as in movies or television) made by a line moving across the screen, jeer, gibe, something (such as a towel) used for wiping, to treat with indignity, something used for wiping, to draw, pass, or move for or as if for rubbing or cleaning, to clean or dry by rubbing, to pass or draw over a surface, blow, strike, to defeat decisively, to make a motion of or as if of wiping something
FAQs About the word wiped the floor with
Lau sàn bằng
an act or instance of wiping, to remove by or as if by rubbing, to rub with or as if with something soft for cleaning, to expunge completely, to spread by or as
tiêu diệt,nhịp đập,chôn,phá hủy,phủ bụi,bẹt,vượt qua,Quá tải,đã dán,định tuyến
No antonyms found.
wipe the ground with => lau sàn nhà bằng, wipe the floor with => Đánh bại, wipe (away) => lau (sạch), winzes => ngắt quãng, wintriness => mùa đông,