Vietnamese Meaning of pipped
đánh bại
Other Vietnamese words related to đánh bại
Nearest Words of pipped
Definitions and Meaning of pipped in English
pipped (imp. & p. p.)
of Pip
FAQs About the word pipped
đánh bại
of Pip
hót líu lo,chíp chíp,lảnh lót líu lo,ríu rít,liếc nhìn,đường ống,hát,hát,tweet,líu lo
No antonyms found.
pipkin => nồi, pipit => chim pipit, pipistrellus subflavus => Dơi đuôi lá miền đông, pipistrellus pipistrellus => Dơi tai bé, pipistrellus => Dơi,