Vietnamese Meaning of winos
những người nghiện rượu
Other Vietnamese words related to những người nghiện rượu
Nearest Words of winos
- winnowed (out) => (lọc (ra))
- winning (over) => chiến thắng (trên)
- winning (back) => giành chiến thắng (trở lại)
- winning (against) => Thắng (chống lại)
- winners => những người chiến thắng
- winks (at) => nháy mắt (với ai đó)
- winks => nháy mắt
- winkling => nháy mắt
- winkled => nhăn nheo, nhăn nhúm
- winking (out) => chớp mắt (ra ngoài)
Definitions and Meaning of winos in English
winos
a wine enthusiast or connoisseur, a person (especially a homeless person) who is habitually drunk on wine
FAQs About the word winos
những người nghiện rượu
a wine enthusiast or connoisseur, a person (especially a homeless person) who is habitually drunk on wine
Người nghiện rượu,nghiện rượu,Người nghiện rượu,Kẻ say rượu,người uống rượu,Người say rượu,xỉn,Người say rượu,người chơi rummy,Kẻ say rượu
Người kiêng rượu,Không uống rượu,Kiêng rượu bia,người không uống rượu,Kiêng rượu
winnowed (out) => (lọc (ra)), winning (over) => chiến thắng (trên), winning (back) => giành chiến thắng (trở lại), winning (against) => Thắng (chống lại), winners => những người chiến thắng,