FAQs About the word juiceheads

người thích nước ép

alcoholic

Người nghiện rượu,nghiện rượu,Người nghiện rượu,Kẻ say rượu,nghiện rượu,người uống rượu,Người say rượu,xỉn,Người say rượu,máy ép trái cây

Người kiêng rượu,Không uống rượu,Kiêng rượu bia,người không uống rượu,Kiêng rượu

juicehead => đầu nước trái cây, juiced up => nhiều nước, juiced => mọng nước, jugs => bình, juggles => làm trò tung hứng,