FAQs About the word jumble sales

Bán hàng tạp nham

rummage sale

bán hàng ga-ra,Bán đồ cũ,Bán đồ ngoài sân,Bán thẻ

No antonyms found.

jumble (up) => trộn, julienning => cắt sợi, julienned => julienne, jujus => juju, juicing up => hồi sức,