FAQs About the word garage sales

bán hàng ga-ra

a sale of used household or personal articles (such as furniture, tools, or clothing) held on the seller's own premises, a sale of used household or personal it

Bán thẻ,Bán đồ ngoài sân,Bán đồ cũ,Bán hàng tạp nham

No antonyms found.

garçon => nhân viên phục vụ, gaps => khoảng cách, gapes => khe hở, gapers => người dân xem chèo, gantlets => găng tay,